Food Items - Thunnus obesus
Các loại thức ăn được báo cáo cho Thunnus obesus
n = 98
Thức ăn I Thức ăn II Thức ăn III Tên thức ăn Territory Giai đoạn ăn mồi
nekton cephalopods squids/cuttlefish Cranchia scabra (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Abralia sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Ancistrocheirus sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Doryteuthis opalescens USA chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Loligo opalescens USA chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Uroteuthis singhalensis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Uroteuthis duvauceli (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Uroteuthis singhalensis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Octopoteuthis sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Dosidicus gigas Peru Trưởng thành
nekton cephalopods squids/cuttlefish Hyaloteuthis pelagica (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Illex argentinus Brazil chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Ommastrephes bartramii (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Sthenoteuthis oualaniensis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Moroteuthis sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Onychoteuthis borealijaponica (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Onykia carriboea Global chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Onykia sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Spirula spirula (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish unspecified squids St Helena chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton cephalopods squids/cuttlefish Thysanoteuthis rhombus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Naso brevirostris (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Alepisaurus brevirostris (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Alepisaurus ferox (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Anotopterus pharao (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Centroberyx spinosus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Brama brama (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Brama japonica (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Brama sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Taractichthys steindachneri (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Pseudoscopelus sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Sardinops sagax (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Diretmus argenteus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Engraulis australis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Oxyporhamphus sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Gempylus serpens (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Nealotus tripes (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Neoepinnula orientalis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Monacanthus sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Diaphus sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Myctophum sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Nemichthys sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Cubiceps sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Psenes sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Omosudis lowei (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Lactoria cornutus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Lestidiops sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Lestidium atlanticum (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Paralepis elongata (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Ichthyococcus ovatus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Vinciguerria sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Auxis sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Auxis thazard thazard (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Euthynnus sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Katsuwonus pelamis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Sarda sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Scomber japonicus Peru Trưởng thành
nekton finfish bony fish Scomber sp. Australia chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Thunnus albacares (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Scombrolabrax heterolepis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Argyropelecus aculeatus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Argyropelecus olfersi Peru Trưởng thành
nekton finfish bony fish Sternoptyx diaphana (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Sternoptyx sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Atrophacanthus japonicus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish Benthodesmus sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
nekton finfish bony fish unspecified fishes St Helena chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. amphipods unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs Charybdis sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs Portunus sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. crabs unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. lobsters unidentified juvenile (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. lobsters Scyllarus sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns Acanthephyra sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns Oplophorus spinosus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns Oplophorus spinosus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns Funchalia villosa (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns Funchalia woodwardi (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns Funchalia villosa (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns Funchalia woodwardi (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns Solenocera sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. stomatopods Lysiosquilla sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. stomatopods Squilla sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks n.a./other cephalopods unspecified cephalopods Cape Verde chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks octopi Argonauta sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos mollusks octopi unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. invertebrates unspecified ctenophores Fiji chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans unspecified crustaceans St Helena chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục

Publish in our journal partners Acta Ichthyologica et Piscatoria (Impact factor 2023: .8 with 2023 Scopus CiteScore: 2.2), Journal of Applied Ichthyology (Impact factor 2023: .7 with 2023 Scopus CiteScore: 2.3) and Journal of Fish Biology (1.07, 2023 impact factor with Scopus CiteScore: 2.2) the results of your primary research on fish growth, weight-length relationships, reproduction (maturity, fecundity, spawning), food and diet composition, introductions and range extensions for faster subsequent entry in FishBase.

cfm script by eagbayani, 10.05.99 ,  php script by rolavides, 2/7/2008 ,  sự biến đổi cuối cùng bởi rolavides, 3:13 PM 14/05/08
Trở lại tìm kiếm
Trở lại từ đầu